Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-282.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-453.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-176.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-652.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-920.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-431.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-547.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-451.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-811.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-468.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-583.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |