Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-690.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-762.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-871.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-371.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-515.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-447.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-222.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-434.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-361.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
78A-210.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-142.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-427.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |