Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-430.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-567.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-311.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-807.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-717.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-468.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-589.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-676.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-763.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-030.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-312.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.49 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-203.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-362.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |