Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-129.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-226.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-231.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-817.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-829.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-956.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-803.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |