Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-423.29 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-477.18 - Thái Bình Xe Con -
17A-484.59 - Thái Bình Xe Con -
90A-284.08 - Hà Nam Xe Con -
18A-474.38 - Nam Định Xe Con -
35A-452.83 - Ninh Bình Xe Con -
36K-156.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.81 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-183.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.38 - Nghệ An Xe Con -
38A-661.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-672.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-672.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-368.44 - Quảng Bình Xe Con -
74A-268.96 - Quảng Trị Xe Con -
75A-374.36 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-387.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-902.15 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-912.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-914.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-923.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-936.19 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-422.85 - Quảng Nam Xe Con -