Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-426.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-905.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-349.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-552.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-318.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-771.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-731.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-442.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-640.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |