Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-367.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-373.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-344.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-543.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.65 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-431.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-435.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-765.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-457.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |