Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-944.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-842.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-707.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-876.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-481.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-159.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-923.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-313.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-552.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-426.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-241.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |