Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77A-371.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-040.25 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-040.96 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 47A-842.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-850.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49C-398.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-516.31 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-597.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-597.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-598.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-621.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-673.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-763.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-794.29 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60D-022.56 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72A-866.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-866.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-266.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-115.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-972.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-053.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-066.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-077.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-089.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-347.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 66B-024.85 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67D-009.06 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 67D-010.16 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 68A-382.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68C-180.59 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |