Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-407.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-442.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.59 - Nghệ An Xe Con -
75A-377.18 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-927.09 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-422.56 - Quảng Nam Xe Con -
92A-427.98 - Quảng Nam Xe Con -
79A-554.09 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-565.36 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-152.95 - Kon Tum Xe Con -
82A-157.16 - Kon Tum Xe Con -
81A-447.25 - Gia Lai Xe Con -
47A-766.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.03 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-807.96 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-247.06 - Đắk Nông Xe Con -
49A-709.28 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-562.95 - Tây Ninh Xe Con -
61K-509.83 - Bình Dương Xe Con -
61K-510.59 - Bình Dương Xe Con -
61K-512.58 - Bình Dương Xe Con -
60K-545.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-577.59 - Đồng Nai Xe Con -
72A-807.26 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-820.08 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-837.08 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-749.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -