Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-470.13 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-377.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-045.56 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 88C-311.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-314.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-860.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-882.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-545.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-556.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-355.18 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-025.78 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-300.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-302.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-014.65 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 36K-237.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-547.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-553.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-556.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37K-484.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-550.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-573.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38C-248.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-023.18 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73A-372.57 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-375.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74C-149.10 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-387.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-394.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75B-029.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-942.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |