Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-655.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.87 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-935.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-143.38 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-314.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-428.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-444.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-764.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-777.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-465.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-723.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-035.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-292.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-493.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |