Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-791.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 89A-547.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-559.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-560.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89B-025.96 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 38A-695.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-699.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-246.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 43A-964.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-316.03 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-319.35 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 47A-836.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70A-611.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-213.92 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 72A-858.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72B-047.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-042.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-054.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-060.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-077.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71A-212.58 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-219.05 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71C-137.63 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71D-007.78 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 66A-309.93 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-317.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-185.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67A-329.83 | - | An Giang | Xe Con | - |