Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-563.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-670.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-295.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
69A-166.19 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-560.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-562.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-656.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-786.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-804.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-812.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-903.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-974.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-246.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-257.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-134.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
26A-225.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-213.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-217.28 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-814.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |