Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-815.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-778.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-359.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-497.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-525.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-287.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-487.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-457.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-150.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-409.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |