Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-957.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-958.36 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-961.00 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-963.26 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-814.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-827.16 - Bắc Giang Xe Con -
98A-847.96 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.19 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.37 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.59 - Phú Thọ Xe Con -
88A-747.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-752.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-801.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-822.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-838.35 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-883.65 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.08 - Hải Dương Xe Con -
15K-399.61 - Hải Phòng Xe Con -
15K-403.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.65 - Hưng Yên Xe Con -
17A-470.25 - Thái Bình Xe Con -
17A-482.85 - Thái Bình Xe Con -
90A-283.95 - Hà Nam Xe Con -
18A-470.58 - Nam Định Xe Con -
18A-486.98 - Nam Định Xe Con -
35A-451.59 - Ninh Bình Xe Con -
36K-142.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.55 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.56 - Thanh Hóa Xe Con -