Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93C-199.85 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-554.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-591.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-623.49 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-626.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-774.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60D-023.41 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 51N-079.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-080.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-090.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-116.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51E-343.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 66B-025.95 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 65C-262.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 95C-093.96 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 94C-084.56 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 94C-085.98 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 30M-370.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-405.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-411.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-141.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11C-090.63 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 12A-264.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-141.67 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-018.36 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14A-997.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-452.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-460.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-463.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-465.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |