Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-955.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92A-448.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-040.83 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 77C-265.29 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-266.74 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-038.16 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 79A-576.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-595.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-229.81 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85D-007.83 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86D-007.09 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 81A-459.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-283.18 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-294.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-836.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-861.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-401.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-406.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48C-122.07 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-751.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-760.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-389.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93C-208.85 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 72C-266.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-047.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-084.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-095.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-095.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |