Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-834.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-893.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-363.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-490.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-458.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-929.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-313.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-316.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-314.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-438.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-448.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-448.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |