Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-379.08 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-381.26 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-045.95 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 99A-852.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-857.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-858.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 15K-439.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-057.81 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89C-354.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-494.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.70 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-511.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-221.03 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-029.59 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17B-031.09 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-499.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 47C-417.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-252.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-749.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-400.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 61K-532.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-534.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |