Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-503.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-750.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-876.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-028.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-046.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-194.38 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-514.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-007.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-570.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-614.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-740.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-794.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-845.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-995.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-255.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-825.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |