Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73D-008.53 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-284.92 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 75A-388.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75B-032.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-960.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-323.64 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-065.41 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 85A-153.21 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-087.71 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-088.67 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-017.57 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-331.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 47A-817.48 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-835.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-835.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-845.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-859.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-860.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70A-591.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-600.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-214.07 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-214.82 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70D-013.23 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-532.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |