Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-845.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-252.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-944.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-895.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-387.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-522.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-274.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-139.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-403.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-419.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-426.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |