Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-565.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-570.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-573.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-580.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-590.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-591.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-593.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-614.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61D-024.84 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-620.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-682.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-758.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-771.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-856.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-869.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-874.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-877.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-882.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-264.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-267.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-267.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-281.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-040.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-071.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-156.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-471.32 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-479.13 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-488.27 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-494.21 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-223.80 | - | Long An | Xe Tải | - |