Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75A-389.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-401.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-159.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-957.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92A-433.78 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-446.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-259.75 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-014.37 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-335.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-180.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-182.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77A-361.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-368.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-010.20 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-220.49 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79C-232.50 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-011.74 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85B-017.49 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-327.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-008.76 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82C-098.30 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-454.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-454.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-470.81 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 93A-507.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |