Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 95B-016.30 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 95B-017.46 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 83B-026.67 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 94B-016.82 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 69B-013.64 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 69B-014.24 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 97A-097.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97A-099.54 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97C-051.14 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 20A-881.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-887.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-311.45 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-039.13 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20D-034.51 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-265.75 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-141.93 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-145.04 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14K-000.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-004.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-009.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-012.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-014.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-023.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-031.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-037.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-038.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-038.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-041.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-043.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |