Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-676.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-274.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-931.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-209.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-771.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-735.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-581.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-689.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-710.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-312.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-140.59 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-199.07 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |