Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 94D-008.50 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
| 11C-089.60 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 88A-797.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-798.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 89A-531.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-532.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-540.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-548.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-562.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-350.61 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-482.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-482.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-487.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-490.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-538.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-543.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-564.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38A-681.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-249.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-023.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73A-377.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73D-011.43 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74B-020.57 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75C-157.54 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-163.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-973.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76A-325.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-327.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |