Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-883.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-352.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-471.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-471.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-156.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-394.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-400.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-657.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.59 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-277.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-372.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |