Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-509.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-487.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-488.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-556.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-558.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-558.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-559.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-353.43 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.62 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-358.45 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-359.87 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-026.01 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-026.80 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17A-495.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-497.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-498.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-499.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90A-294.60 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-302.37 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-014.03 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18A-498.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 38D-020.75 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 38D-023.07 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 43A-944.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-954.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-964.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |