Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-415.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-419.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-254.64 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-257.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-120.90 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-127.64 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-016.70 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-017.05 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-006.53 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-746.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-751.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-754.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-755.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-759.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-772.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-775.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-383.13 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-513.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93D-009.62 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 51L-899.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-906.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-944.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-956.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51E-352.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 84C-128.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 95A-142.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 83C-132.03 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-132.74 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-135.01 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 94B-015.90 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |