Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-296.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-506.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-511.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.28 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-002.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-575.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-710.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-844.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-126.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-127.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-217.83 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-819.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-261.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-938.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-797.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-755.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |