Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-766.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-824.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-861.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-866.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-907.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-277.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-309.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-309.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-127.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-231.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-219.83 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-254.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-815.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-939.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-748.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-817.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |