Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93C-200.50 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-204.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-010.51 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70A-610.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-217.42 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-220.05 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-547.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-560.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-581.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-626.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-633.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-635.04 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61D-024.71 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-655.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-658.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-663.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-687.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-700.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-759.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-762.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-791.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60D-023.43 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-024.45 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-025.47 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-025.75 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72C-277.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-004.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-014.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |