Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-408.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-415.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.75 - Hưng Yên Xe Con -
89A-503.83 - Hưng Yên Xe Con -
89A-521.09 - Hưng Yên Xe Con -
17A-475.44 - Thái Bình Xe Con -
18A-475.06 - Nam Định Xe Con -
36K-149.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-189.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-223.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.84 - Nghệ An Xe Con -
37K-389.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.39 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.06 - Nghệ An Xe Con -
38A-657.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-666.72 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-374.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-378.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-912.56 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-922.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-925.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.15 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-421.97 - Quảng Nam Xe Con -
79A-553.06 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-553.18 - Khánh Hòa Xe Con -