Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-313.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-314.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-319.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-548.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-776.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-546.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-641.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-461.35 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-461.77 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-314.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-194.83 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-292.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-318.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-358.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-277.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |