Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-336.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-340.81 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-345.74 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99D-027.21 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-433.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-441.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-446.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-459.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.41 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-541.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-553.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-554.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-352.14 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-494.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-216.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90C-158.45 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90D-011.34 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 18A-490.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-500.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-509.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-381.30 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74B-017.48 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-017.78 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |