Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-929.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-424.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-312.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-316.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-350.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-153.38 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-771.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-717.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-567.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-551.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-683.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |