Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65A-524.82 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-525.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65B-025.31 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 65B-025.82 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 83C-137.21 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83D-009.04 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 69A-174.41 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69C-109.30 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 69C-109.67 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 69B-013.61 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 69D-006.02 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
| 97A-098.10 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97B-016.02 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97B-017.03 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97D-008.02 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 21A-227.62 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-230.91 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21B-016.31 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 20A-867.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-892.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-895.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12A-263.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-140.03 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-016.21 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-000.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-008.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-015.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-024.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-042.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |