Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-312.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-714.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-446.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-587.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-688.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.83 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-315.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-293.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-352.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-359.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-186.55 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-166.18 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-024.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |