Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-781.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-505.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-478.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-669.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-686.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-017.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-462.00 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-196.63 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-196.87 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-290.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-291.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-354.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-492.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-508.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-510.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |