Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14A-991.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-450.87 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-450.93 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-460.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-464.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-466.48 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-467.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-860.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-871.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-895.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-897.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-906.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-907.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-376.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-044.73 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98B-046.87 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-717.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-720.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-721.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-741.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-743.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-747.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-752.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-756.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19B-028.42 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88A-789.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-790.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-792.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-794.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-796.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |