Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-463.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-864.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-874.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-881.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-884.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-884.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-885.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-890.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-895.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-907.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-387.43 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-390.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.51 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98D-023.94 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-747.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-270.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.48 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-794.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-800.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-812.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-820.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-820.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-855.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-868.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-870.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-890.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-896.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |