Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-396.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-398.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-515.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-516.19 - Hưng Yên Xe Con -
17A-470.18 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.83 - Thái Bình Xe Con -
90A-282.38 - Hà Nam Xe Con -
35A-447.85 - Ninh Bình Xe Con -
35A-460.09 - Ninh Bình Xe Con -
36K-156.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.84 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-183.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-184.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.50 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.32 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-418.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-458.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.35 - Nghệ An Xe Con -
38A-660.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-662.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-267.81 - Quảng Trị Xe Con -
74A-269.98 - Quảng Trị Xe Con -
74A-270.58 - Quảng Trị Xe Con -
74A-272.15 - Quảng Trị Xe Con -
75A-386.35 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-929.15 - Đà Nẵng Xe Con -