Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-930.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-767.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-568.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-558.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-624.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-634.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-756.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-759.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.06 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-312.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-312.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-146.18 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-660.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |