Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-332.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-179.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76D-014.31 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-365.52 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-265.04 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-038.45 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-225.94 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-226.13 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-128.20 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-021.01 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-570.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-575.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-576.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-582.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85C-087.67 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86A-329.60 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-329.64 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-209.61 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82C-095.32 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-096.94 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-462.81 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-475.54 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.93 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-290.10 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81B-029.93 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47A-850.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-865.10 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-399.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |