Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-159.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-433.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-670.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-918.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-211.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-547.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-308.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-792.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-733.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-574.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-449.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-705.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |