Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-467.30 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.80 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14D-030.70 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 19C-265.84 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-273.05 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-019.05 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 34A-923.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-928.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-953.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-955.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-957.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-962.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-968.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-972.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-435.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-045.82 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 15K-428.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-440.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.97 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 17A-505.03 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18A-494.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-500.32 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 36K-237.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-237.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-242.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-244.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |