Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-334.71 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-339.01 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-344.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 89A-534.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-547.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89B-027.34 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 89B-028.21 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 73A-370.02 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-371.24 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-375.87 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-020.64 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 74A-277.94 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-282.64 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-285.91 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74B-020.74 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75C-158.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75D-009.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 92A-433.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-329.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-330.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-337.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-182.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77A-371.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-039.43 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-216.24 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-126.31 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-019.75 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78D-006.73 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-574.02 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-576.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |