Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-632.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-641.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-734.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-252.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-261.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-774.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-812.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |