Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76C-178.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 47C-417.75 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-421.90 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-249.27 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-249.32 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-253.17 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-256.30 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-118.07 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-119.05 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-120.07 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-015.53 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-009.40 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-769.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-773.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-387.07 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-395.14 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-033.61 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49B-035.48 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49D-015.43 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-015.60 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-016.84 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70A-592.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-598.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-602.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-528.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-532.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-551.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |