Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-860.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-896.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-330.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-338.93 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-346.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99D-027.74 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-460.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-476.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-493.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-503.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-486.57 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17A-495.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.20 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 73C-196.10 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-012.14 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74B-019.47 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74D-012.17 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-394.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-164.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-164.75 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75B-030.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43C-322.54 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 76A-324.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-329.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |