Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-175.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-180.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-184.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-198.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-223.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-228.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-233.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-235.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-250.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-309.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-471.40 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63D-015.60 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 71A-214.37 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-218.05 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71B-022.82 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71B-023.57 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71D-007.05 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 64A-207.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64D-007.41 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 64D-010.23 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 66A-314.04 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-186.97 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-025.51 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-025.93 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67A-333.43 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-333.50 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-336.75 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-339.67 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67B-030.78 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68A-369.45 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |