Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-277.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-318.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-353.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
82A-157.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-158.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-439.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-743.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-453.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-462.08 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-314.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-201.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |