Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-827.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-831.00 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.58 - Bắc Giang Xe Con -
19A-677.16 - Phú Thọ Xe Con -
88A-766.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-779.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-780.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-787.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-840.16 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-916.56 - Hải Dương Xe Con -
15K-339.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-347.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-383.65 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.78 - Hưng Yên Xe Con -
36K-151.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-650.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-659.97 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-366.58 - Quảng Bình Xe Con -
74A-269.59 - Quảng Trị Xe Con -
43A-941.58 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-418.29 - Quảng Nam Xe Con -