Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-467.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29B-661.72 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 29D-633.05 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-641.57 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23A-164.45 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23C-090.46 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23B-011.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23D-007.94 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 23D-008.47 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 22A-278.49 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-114.43 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-018.46 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22D-012.20 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24C-167.02 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-021.84 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24D-011.48 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 24D-012.80 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 27A-133.04 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-077.82 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27B-015.64 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25C-061.40 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25B-010.73 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25B-010.92 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 26A-239.13 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-243.23 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-243.41 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-243.81 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-168.21 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26B-020.48 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 21A-229.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |