Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-484.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.53 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-056.71 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-054.27 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 17A-508.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-223.71 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90C-155.72 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90B-014.17 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 92A-440.03 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92D-014.82 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 77A-370.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-263.90 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78A-221.90 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 93A-513.02 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-518.90 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-205.48 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-208.24 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-520.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-527.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-531.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-535.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-558.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-616.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-621.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-631.74 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-626.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-629.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |