Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-371.58 - Hải Phòng Xe Con -
89A-521.18 - Hưng Yên Xe Con -
17A-468.83 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.06 - Thái Bình Xe Con -
90A-278.38 - Hà Nam Xe Con -
36K-137.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-140.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-169.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-180.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.19 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-437.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-457.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-466.19 - Nghệ An Xe Con -
74A-276.78 - Quảng Trị Xe Con -
43A-922.25 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-316.19 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-210.16 - Phú Yên Xe Con -
81A-441.83 - Gia Lai Xe Con -
47A-789.92 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-793.09 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.83 - Đắk Nông Xe Con -
93A-503.35 - Bình Phước Xe Con -
70A-557.38 - Tây Ninh Xe Con -
70A-559.44 - Tây Ninh Xe Con -
70A-577.83 - Tây Ninh Xe Con -
61K-468.59 - Bình Dương Xe Con -
60K-551.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-559.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-570.95 - Đồng Nai Xe Con -