Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-396.51 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-046.97 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98D-021.03 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 88A-790.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-797.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-820.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-317.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88D-022.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-853.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-869.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-337.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-431.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-492.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.70 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-537.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-550.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-553.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-554.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-348.46 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-353.80 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-023.80 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90C-156.60 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |