Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-365.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-915.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-427.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-542.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-542.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-453.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-594.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-812.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-644.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-465.83 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-199.01 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-361.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |