Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-164.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-220.29 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.63 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.96 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-643.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-651.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-367.16 - Quảng Bình Xe Con -
74A-271.95 - Quảng Trị Xe Con -
74A-272.96 - Quảng Trị Xe Con -
74A-275.19 - Quảng Trị Xe Con -
75A-384.08 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-384.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-901.08 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-919.29 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-923.08 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-344.38 - Bình Định Xe Con -
79A-544.29 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-551.36 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-567.84 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-156.85 - Kon Tum Xe Con -
81A-449.83 - Gia Lai Xe Con -
49A-713.77 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-714.22 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-725.28 - Lâm Đồng Xe Con -