Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-773.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-715.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-568.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-460.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-653.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-010.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-459.08 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-315.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-204.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-208.25 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-198.45 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |