Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-493.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-563.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-446.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-642.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-653.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-755.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-041.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-459.65 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-205.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-295.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-315.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
94A-108.59 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-654.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-793.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-835.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |